Có 4 kết quả:

机杼 jī zhù ㄐㄧ ㄓㄨˋ機杼 jī zhù ㄐㄧ ㄓㄨˋ积贮 jī zhù ㄐㄧ ㄓㄨˋ積貯 jī zhù ㄐㄧ ㄓㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

a loom

Từ điển Trung-Anh

a loom

Từ điển Trung-Anh

to stockpile

Từ điển Trung-Anh

to stockpile